cất quyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cất quyền+
- Deprive somebody of his rights as a citizen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cất quyền"
- Những từ có chứa "cất quyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 574